Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2028: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/2028 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-2028, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/2028. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 2028 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 2028: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/2028 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 2028 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 2028
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/2028 Thứ bảy Tết Dương Lịch |
5/12/2027 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/1/2028 Chủ nhật |
6/12/2027 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/1/2028 Thứ hai |
7/12/2027 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/1/2028 Thứ ba Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
8/12/2027 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/1/2028 Thứ tư |
9/12/2027 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/1/2028 Thứ năm |
10/12/2027 Ngày Canh Dần Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/1/2028 Thứ sáu |
11/12/2027 Ngày Tân Mão Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/1/2028 Thứ bảy |
12/12/2027 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/1/2028 Chủ nhật |
13/12/2027 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/1/2028 Thứ hai |
14/12/2027 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/1/2028 Thứ ba |
15/12/2027 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/1/2028 Thứ tư |
16/12/2027 Ngày Bính Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/1/2028 Thứ năm |
17/12/2027 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/1/2028 Thứ sáu |
18/12/2027 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/1/2028 Thứ bảy |
19/12/2027 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/1/2028 Chủ nhật |
20/12/2027 Ngày Canh Tý Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/1/2028 Thứ hai |
21/12/2027 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/1/2028 Thứ ba |
22/12/2027 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/1/2028 Thứ tư |
23/12/2027 Ngày Quý Mão Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi Tết Ông Công Ông Táo |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/1/2028 Thứ năm |
24/12/2027 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/1/2028 Thứ sáu |
25/12/2027 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/1/2028 Thứ bảy |
26/12/2027 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/1/2028 Chủ nhật |
27/12/2027 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/1/2028 Thứ hai Ngày Quốc Tế Giáo dục |
28/12/2027 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/1/2028 Thứ ba |
29/12/2027 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/1/2028 Thứ tư |
1/1/2028 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/1/2028 Thứ năm |
2/1/2028 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/1/2028 Thứ sáu |
3/1/2028 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/1/2028 Thứ bảy |
4/1/2028 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/1/2028 Chủ nhật |
5/1/2028 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
31/1/2028 Thứ hai |
6/1/2028 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Khai Hội Chùa Hương |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/12 |
6 |
|||||
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/1/2028 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: