Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2027: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2027 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2027, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2027. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2027 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2027: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2027 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2027 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2027
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2027 Thứ hai |
4/10/2027 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/11/2027 Thứ ba |
5/10/2027 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/11/2027 Thứ tư |
6/10/2027 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/11/2027 Thứ năm |
7/10/2027 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/11/2027 Thứ sáu |
8/10/2027 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/11/2027 Thứ bảy |
9/10/2027 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/11/2027 Chủ nhật |
10/10/2027 Ngày Canh Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/11/2027 Thứ hai |
11/10/2027 Ngày Tân Mão Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/11/2027 Thứ ba |
12/10/2027 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/11/2027 Thứ tư |
13/10/2027 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/11/2027 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
14/10/2027 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/11/2027 Thứ sáu |
15/10/2027 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/11/2027 Thứ bảy |
16/10/2027 Ngày Bính Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/11/2027 Chủ nhật |
17/10/2027 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/11/2027 Thứ hai |
18/10/2027 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/11/2027 Thứ ba |
19/10/2027 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/11/2027 Thứ tư |
20/10/2027 Ngày Canh Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/11/2027 Thứ năm |
21/10/2027 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/11/2027 Thứ sáu |
22/10/2027 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/11/2027 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
23/10/2027 Ngày Quý Mão Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/11/2027 Chủ nhật |
24/10/2027 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/11/2027 Thứ hai |
25/10/2027 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/11/2027 Thứ ba |
26/10/2027 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/11/2027 Thứ tư |
27/10/2027 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/11/2027 Thứ năm |
28/10/2027 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/11/2027 Thứ sáu |
29/10/2027 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/11/2027 Thứ bảy |
30/10/2027 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/11/2027 Chủ nhật |
1/11/2027 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/11/2027 Thứ hai |
2/11/2027 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/11/2027 Thứ ba |
3/11/2027 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/10 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: