Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2024 » Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2024

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2024: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2024: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/2024 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-2024, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/2024. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 2024 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 2024: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/2024 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 2024 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 2024

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/2024
Thứ sáu
21/1/2024
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/3/2024
Thứ bảy
22/1/2024
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/3/2024
Chủ nhật
23/1/2024
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/3/2024
Thứ hai
24/1/2024
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/3/2024
Thứ ba
25/1/2024
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/3/2024
Thứ tư
26/1/2024
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/3/2024
Thứ năm
27/1/2024
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/3/2024
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
28/1/2024
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/3/2024
Thứ bảy
29/1/2024
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/3/2024
Chủ nhật
1/2/2024
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/3/2024
Thứ hai
2/2/2024
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/3/2024
Thứ ba
3/2/2024
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/3/2024
Thứ tư
4/2/2024
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/3/2024
Thứ năm

Ngày Valentine Trắng
5/2/2024
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/3/2024
Thứ sáu
6/2/2024
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/3/2024
Thứ bảy
7/2/2024
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/3/2024
Chủ nhật
8/2/2024
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/3/2024
Thứ hai
9/2/2024
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/3/2024
Thứ ba
10/2/2024
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/3/2024
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
11/2/2024
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/3/2024
Thứ năm
12/2/2024
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/3/2024
Thứ sáu

Ngày Nước Thế giới
13/2/2024
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/3/2024
Thứ bảy

Ngày Khí tượng Thế giới
14/2/2024
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/3/2024
Chủ nhật
15/2/2024
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/3/2024
Thứ hai
16/2/2024
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/3/2024
Thứ ba

Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh
17/2/2024
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/3/2024
Thứ tư
18/2/2024
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/3/2024
Thứ năm
19/2/2024
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/3/2024
Thứ sáu
20/2/2024
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/3/2024
Thứ bảy
21/2/2024
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

31/3/2024
Chủ nhật
22/2/2024
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

Lịch vạn sự tháng 3 năm 2024
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

21/1

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

1/2

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

31

22

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 07/11/2024 02:39