Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2022 » Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2022

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2022: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2022: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/2022 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-2022, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/2022. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 2022 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 2022: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/2022 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 2022 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 2022

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/2022
Thứ hai
4/7/2022
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/8/2022
Thứ ba
5/7/2022
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/8/2022
Thứ tư
6/7/2022
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/8/2022
Thứ năm
7/7/2022
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Ngày Lễ Thất tịch

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/8/2022
Thứ sáu
8/7/2022
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/8/2022
Thứ bảy
9/7/2022
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/8/2022
Chủ nhật
10/7/2022
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/8/2022
Thứ hai
11/7/2022
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/8/2022
Thứ ba
12/7/2022
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/8/2022
Thứ tư
13/7/2022
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/8/2022
Thứ năm
14/7/2022
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/8/2022
Thứ sáu
15/7/2022
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/8/2022
Thứ bảy
16/7/2022
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/8/2022
Chủ nhật
17/7/2022
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/8/2022
Thứ hai
18/7/2022
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/8/2022
Thứ ba
19/7/2022
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/8/2022
Thứ tư
20/7/2022
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/8/2022
Thứ năm
21/7/2022
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/8/2022
Thứ sáu
22/7/2022
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/8/2022
Thứ bảy
23/7/2022
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/8/2022
Chủ nhật
24/7/2022
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/8/2022
Thứ hai
25/7/2022
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/8/2022
Thứ ba
26/7/2022
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/8/2022
Thứ tư
27/7/2022
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/8/2022
Thứ năm
28/7/2022
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/8/2022
Thứ sáu
29/7/2022
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/8/2022
Thứ bảy
1/8/2022
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/8/2022
Chủ nhật
2/8/2022
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/8/2022
Thứ hai
3/8/2022
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/8/2022
Thứ ba
4/8/2022
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

31/8/2022
Thứ tư
5/8/2022
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2022
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4/7

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

1/8

28

2

29

3

30

4

31

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 07/11/2024 00:48