Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2020: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/2020 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-2020, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/2020. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 2020 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 2020: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/2020 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 2020 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 2020
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/2020 Chủ nhật |
8/2/2020 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/3/2020 Thứ hai |
9/2/2020 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/3/2020 Thứ ba |
10/2/2020 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/3/2020 Thứ tư |
11/2/2020 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/3/2020 Thứ năm |
12/2/2020 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/3/2020 Thứ sáu |
13/2/2020 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/3/2020 Thứ bảy |
14/2/2020 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
8/3/2020 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
15/2/2020 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
9/3/2020 Thứ hai |
16/2/2020 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/3/2020 Thứ ba |
17/2/2020 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/3/2020 Thứ tư |
18/2/2020 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/3/2020 Thứ năm |
19/2/2020 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/3/2020 Thứ sáu |
20/2/2020 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/3/2020 Thứ bảy Ngày Valentine Trắng |
21/2/2020 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/3/2020 Chủ nhật |
22/2/2020 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
16/3/2020 Thứ hai |
23/2/2020 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
17/3/2020 Thứ ba |
24/2/2020 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
18/3/2020 Thứ tư |
25/2/2020 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/3/2020 Thứ năm |
26/2/2020 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/3/2020 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
27/2/2020 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/3/2020 Thứ bảy |
28/2/2020 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/3/2020 Chủ nhật Ngày Nước Thế giới |
29/2/2020 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/3/2020 Thứ hai Ngày Khí tượng Thế giới |
30/2/2020 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/3/2020 Thứ ba |
1/3/2020 Ngày Bính Dần Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/3/2020 Thứ tư |
2/3/2020 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/3/2020 Thứ năm |
3/3/2020 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý Tết Hàn Thực |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/3/2020 Thứ sáu |
4/3/2020 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/3/2020 Thứ bảy |
5/3/2020 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/3/2020 Chủ nhật |
6/3/2020 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/3/2020 Thứ hai |
7/3/2020 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/3/2020 Thứ ba |
8/3/2020 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
8/2 |
||||||
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: