Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2019 » Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2019

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2019: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2019: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/2019 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-2019, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/2019. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 2019 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 2019: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/2019 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 2019 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 2019

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2019
Thứ sáu
27/12/2018
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/2/2019
Thứ bảy
28/12/2018
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/2/2019
Chủ nhật
29/12/2018
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/2/2019
Thứ hai

Ngày Ung Thư Thế Giới
30/12/2018
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

5/2/2019
Thứ ba
1/1/2019
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/2/2019
Thứ tư
2/1/2019
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/2/2019
Thứ năm
3/1/2019
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/2/2019
Thứ sáu
4/1/2019
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/2/2019
Thứ bảy
5/1/2019
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/2/2019
Chủ nhật
6/1/2019
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Khai Hội Chùa Hương

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/2/2019
Thứ hai
7/1/2019
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/2/2019
Thứ ba
8/1/2019
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/2/2019
Thứ tư

Ngày Phát Thanh Thế Giới
9/1/2019
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/2/2019
Thứ năm

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
10/1/2019
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Ngày Vía Thần Tài

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/2/2019
Thứ sáu
11/1/2019
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/2/2019
Thứ bảy
12/1/2019
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/2/2019
Chủ nhật
13/1/2019
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Hội Lim Bắc Ninh

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/2/2019
Thứ hai
14/1/2019
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Tết Nguyên Tiêu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/2/2019
Thứ ba
15/1/2019
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Tết Nguyên Tiêu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/2/2019
Thứ tư
16/1/2019
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/2/2019
Thứ năm
17/1/2019
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/2/2019
Thứ sáu
18/1/2019
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/2/2019
Thứ bảy
19/1/2019
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/2/2019
Chủ nhật
20/1/2019
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/2/2019
Thứ hai
21/1/2019
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/2/2019
Thứ ba
22/1/2019
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/2/2019
Thứ tư
23/1/2019
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/2/2019
Thứ năm
24/1/2019
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2019
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/12

2

28

3

29

4

30

5

1/1/2019

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 06/11/2024 23:58