Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2019 » Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2019

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2019: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2019: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/2019 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-2019, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/2019. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 2019 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 2019: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/2019 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 2019 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2019

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/2019
Chủ nhật
6/11/2019
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

2/12/2019
Thứ hai
7/11/2019
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

3/12/2019
Thứ ba
8/11/2019
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

4/12/2019
Thứ tư
9/11/2019
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/12/2019
Thứ năm
10/11/2019
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/12/2019
Thứ sáu
11/11/2019
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/12/2019
Thứ bảy
12/11/2019
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/12/2019
Chủ nhật
13/11/2019
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/12/2019
Thứ hai
14/11/2019
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

10/12/2019
Thứ ba
15/11/2019
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

11/12/2019
Thứ tư
16/11/2019
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

12/12/2019
Thứ năm
17/11/2019
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/12/2019
Thứ sáu
18/11/2019
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/12/2019
Thứ bảy
19/11/2019
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/12/2019
Chủ nhật
20/11/2019
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/12/2019
Thứ hai
21/11/2019
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/12/2019
Thứ ba
22/11/2019
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

18/12/2019
Thứ tư
23/11/2019
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

19/12/2019
Thứ năm
24/11/2019
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/12/2019
Thứ sáu
25/11/2019
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/12/2019
Thứ bảy
26/11/2019
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/12/2019
Chủ nhật

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
27/11/2019
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/12/2019
Thứ hai
28/11/2019
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/12/2019
Thứ ba
29/11/2019
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/12/2019
Thứ tư

Ngày Lễ Giáng Sinh
30/11/2019
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/12/2019
Thứ năm
1/12/2019
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

27/12/2019
Thứ sáu
2/12/2019
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

28/12/2019
Thứ bảy
3/12/2019
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

29/12/2019
Chủ nhật
4/12/2019
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

30/12/2019
Thứ hai
5/12/2019
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

31/12/2019
Thứ ba
6/12/2019
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2019
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6/11

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

1/12

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 10/11/2024 20:50