Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2018 » Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2018

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2018: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2018: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/2018 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-2018, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/2018. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 2018 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 2018: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/2018 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 2018 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 2018

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/2018
Thứ bảy
22/7/2018
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/9/2018
Chủ nhật

Ngày Quốc khánh
23/7/2018
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/9/2018
Thứ hai
24/7/2018
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/9/2018
Thứ ba
25/7/2018
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/9/2018
Thứ tư

Ngày Khai Giảng
26/7/2018
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/9/2018
Thứ năm
27/7/2018
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/9/2018
Thứ sáu
28/7/2018
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/9/2018
Thứ bảy
29/7/2018
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/9/2018
Chủ nhật
30/7/2018
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/9/2018
Thứ hai
1/8/2018
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/9/2018
Thứ ba
2/8/2018
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/9/2018
Thứ tư
3/8/2018
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/9/2018
Thứ năm
4/8/2018
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/9/2018
Thứ sáu
5/8/2018
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/9/2018
Thứ bảy
6/8/2018
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/9/2018
Chủ nhật
7/8/2018
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/9/2018
Thứ hai
8/8/2018
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/9/2018
Thứ ba
9/8/2018
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/9/2018
Thứ tư
10/8/2018
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/9/2018
Thứ năm
11/8/2018
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/9/2018
Thứ sáu
12/8/2018
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/9/2018
Thứ bảy
13/8/2018
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/9/2018
Chủ nhật
14/8/2018
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/9/2018
Thứ hai
15/8/2018
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Ngày Tết Trung thu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/9/2018
Thứ ba
16/8/2018
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/9/2018
Thứ tư
17/8/2018
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/9/2018
Thứ năm
18/8/2018
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/9/2018
Thứ sáu
19/8/2018
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/9/2018
Thứ bảy
20/8/2018
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/9/2018
Chủ nhật
21/8/2018
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2018
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22/7

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/8

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 02/11/2024 22:01