Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2018 » Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2018

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2018: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2018: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/2018 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-2018, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/2018. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 2018 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 2018: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/2018 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 2018 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 2018

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/2018
Thứ tư
20/6/2018
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

2/8/2018
Thứ năm
21/6/2018
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

3/8/2018
Thứ sáu
22/6/2018
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

4/8/2018
Thứ bảy
23/6/2018
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/8/2018
Chủ nhật
24/6/2018
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

6/8/2018
Thứ hai
25/6/2018
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/8/2018
Thứ ba
26/6/2018
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/8/2018
Thứ tư
27/6/2018
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/8/2018
Thứ năm
28/6/2018
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/8/2018
Thứ sáu
29/6/2018
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/8/2018
Thứ bảy
1/7/2018
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/8/2018
Chủ nhật
2/7/2018
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/8/2018
Thứ hai
3/7/2018
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/8/2018
Thứ ba
4/7/2018
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/8/2018
Thứ tư
5/7/2018
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/8/2018
Thứ năm
6/7/2018
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/8/2018
Thứ sáu
7/7/2018
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Ngày Lễ Thất tịch

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/8/2018
Thứ bảy
8/7/2018
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/8/2018
Chủ nhật
9/7/2018
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/8/2018
Thứ hai
10/7/2018
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/8/2018
Thứ ba
11/7/2018
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/8/2018
Thứ tư
12/7/2018
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/8/2018
Thứ năm
13/7/2018
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/8/2018
Thứ sáu
14/7/2018
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/8/2018
Thứ bảy
15/7/2018
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/8/2018
Chủ nhật
16/7/2018
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/8/2018
Thứ hai
17/7/2018
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/8/2018
Thứ ba
18/7/2018
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/8/2018
Thứ tư
19/7/2018
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/8/2018
Thứ năm
20/7/2018
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/8/2018
Thứ sáu
21/7/2018
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2018
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/6

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

1/7

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

31

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 02/11/2024 05:28