Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2018 » Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2018

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2018: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2018: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/2018 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-2018, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/2018. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 2018 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 2018: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/2018 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 2018 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 2018

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/2018
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Lao Động
16/3/2018
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/5/2018
Thứ tư
17/3/2018
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

3/5/2018
Thứ năm
18/3/2018
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/5/2018
Thứ sáu
19/3/2018
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/5/2018
Thứ bảy
20/3/2018
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/5/2018
Chủ nhật
21/3/2018
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/5/2018
Thứ hai
22/3/2018
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

8/5/2018
Thứ ba
23/3/2018
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/5/2018
Thứ tư
24/3/2018
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/5/2018
Thứ năm
25/3/2018
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/5/2018
Thứ sáu
26/3/2018
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/5/2018
Thứ bảy
27/3/2018
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/5/2018
Chủ nhật
28/3/2018
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/5/2018
Thứ hai
29/3/2018
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/5/2018
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Gia Đình
1/4/2018
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/5/2018
Thứ tư
2/4/2018
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/5/2018
Thứ năm
3/4/2018
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/5/2018
Thứ sáu
4/4/2018
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/5/2018
Thứ bảy
5/4/2018
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/5/2018
Chủ nhật
6/4/2018
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/5/2018
Thứ hai
7/4/2018
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/5/2018
Thứ ba
8/4/2018
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/5/2018
Thứ tư
9/4/2018
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/5/2018
Thứ năm
10/4/2018
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/5/2018
Thứ sáu
11/4/2018
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/5/2018
Thứ bảy
12/4/2018
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/5/2018
Chủ nhật
13/4/2018
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/5/2018
Thứ hai
14/4/2018
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/5/2018
Thứ ba
15/4/2018
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/5/2018
Thứ tư
16/4/2018
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/5/2018
Thứ năm
17/4/2018
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2018
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

16/3

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

1/4

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 02/11/2024 21:42