Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2017: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/2017 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-2017, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/2017. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 2017 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 2017: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/2017 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 2017 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 2017
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/2017 Thứ sáu |
11/7/2017 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/9/2017 Thứ bảy Ngày Quốc khánh |
12/7/2017 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/9/2017 Chủ nhật |
13/7/2017 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/9/2017 Thứ hai |
14/7/2017 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/9/2017 Thứ ba Ngày Khai Giảng |
15/7/2017 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/9/2017 Thứ tư |
16/7/2017 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/9/2017 Thứ năm |
17/7/2017 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/9/2017 Thứ sáu |
18/7/2017 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/9/2017 Thứ bảy |
19/7/2017 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/9/2017 Chủ nhật |
20/7/2017 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/9/2017 Thứ hai |
21/7/2017 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/9/2017 Thứ ba |
22/7/2017 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/9/2017 Thứ tư |
23/7/2017 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/9/2017 Thứ năm |
24/7/2017 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/9/2017 Thứ sáu |
25/7/2017 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/9/2017 Thứ bảy |
26/7/2017 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/9/2017 Chủ nhật |
27/7/2017 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/9/2017 Thứ hai |
28/7/2017 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/9/2017 Thứ ba |
29/7/2017 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/9/2017 Thứ tư |
1/8/2017 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/9/2017 Thứ năm |
2/8/2017 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/9/2017 Thứ sáu |
3/8/2017 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/9/2017 Thứ bảy |
4/8/2017 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/9/2017 Chủ nhật |
5/8/2017 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/9/2017 Thứ hai |
6/8/2017 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/9/2017 Thứ ba |
7/8/2017 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/9/2017 Thứ tư |
8/8/2017 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/9/2017 Thứ năm |
9/8/2017 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/9/2017 Thứ sáu |
10/8/2017 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/9/2017 Thứ bảy |
11/8/2017 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/7 |
12 |
13 |
||||
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: