Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2017: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2017 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2017, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2017. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2017 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2017: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2017 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2017 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2017
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2017 Thứ tư |
13/9/2017 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/11/2017 Thứ năm |
14/9/2017 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/11/2017 Thứ sáu |
15/9/2017 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/11/2017 Thứ bảy |
16/9/2017 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/11/2017 Chủ nhật |
17/9/2017 Ngày Bính Thân Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/11/2017 Thứ hai |
18/9/2017 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/11/2017 Thứ ba |
19/9/2017 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/11/2017 Thứ tư |
20/9/2017 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/11/2017 Thứ năm |
21/9/2017 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/11/2017 Thứ sáu |
22/9/2017 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/11/2017 Thứ bảy Ngày Lễ Độc Thân |
23/9/2017 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/11/2017 Chủ nhật |
24/9/2017 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/11/2017 Thứ hai |
25/9/2017 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/11/2017 Thứ ba |
26/9/2017 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/11/2017 Thứ tư |
27/9/2017 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/11/2017 Thứ năm |
28/9/2017 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/11/2017 Thứ sáu |
29/9/2017 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/11/2017 Thứ bảy |
1/10/2017 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/11/2017 Chủ nhật |
2/10/2017 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/11/2017 Thứ hai Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
3/10/2017 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/11/2017 Thứ ba |
4/10/2017 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/11/2017 Thứ tư |
5/10/2017 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/11/2017 Thứ năm |
6/10/2017 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/11/2017 Thứ sáu |
7/10/2017 Ngày Ất Mão Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/11/2017 Thứ bảy |
8/10/2017 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/11/2017 Chủ nhật |
9/10/2017 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/11/2017 Thứ hai |
10/10/2017 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/11/2017 Thứ ba |
11/10/2017 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/11/2017 Thứ tư |
12/10/2017 Ngày Canh Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/11/2017 Thứ năm |
13/10/2017 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
13/9 |
14 |
15 |
16 |
17 |
||
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: