Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2017: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/2017 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-2017, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/2017. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 2017 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 2017: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/2017 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 2017 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 2017
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2017 Chủ nhật |
12/8/2017 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/10/2017 Thứ hai |
13/8/2017 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/10/2017 Thứ ba |
14/8/2017 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/10/2017 Thứ tư |
15/8/2017 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu Ngày Tết Trung thu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/10/2017 Thứ năm |
16/8/2017 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/10/2017 Thứ sáu |
17/8/2017 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/10/2017 Thứ bảy |
18/8/2017 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/10/2017 Chủ nhật |
19/8/2017 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/10/2017 Thứ hai |
20/8/2017 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/10/2017 Thứ ba Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
21/8/2017 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/10/2017 Thứ tư |
22/8/2017 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/10/2017 Thứ năm |
23/8/2017 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/10/2017 Thứ sáu |
24/8/2017 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/10/2017 Thứ bảy |
25/8/2017 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/10/2017 Chủ nhật |
26/8/2017 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/10/2017 Thứ hai |
27/8/2017 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/10/2017 Thứ ba |
28/8/2017 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/10/2017 Thứ tư |
29/8/2017 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/10/2017 Thứ năm |
30/8/2017 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/10/2017 Thứ sáu Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
1/9/2017 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
21/10/2017 Thứ bảy |
2/9/2017 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/10/2017 Chủ nhật |
3/9/2017 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/10/2017 Thứ hai |
4/9/2017 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/10/2017 Thứ ba |
5/9/2017 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/10/2017 Thứ tư |
6/9/2017 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
26/10/2017 Thứ năm |
7/9/2017 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/10/2017 Thứ sáu |
8/9/2017 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/10/2017 Thứ bảy |
9/9/2017 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/10/2017 Chủ nhật |
10/9/2017 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/10/2017 Thứ hai |
11/9/2017 Ngày Canh Dần Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/10/2017 Thứ ba Ngày Halloween |
12/9/2017 Ngày Tân Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
12/8 |
||||||
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: