Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2016 » Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2016

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2016: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2016: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/2016 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-2016, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/2016. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 2016 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 2016: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/2016 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 2016 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2016

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/2016
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
26/4/2016
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/6/2016
Thứ năm
27/4/2016
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/6/2016
Thứ sáu
28/4/2016
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/6/2016
Thứ bảy
29/4/2016
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/6/2016
Chủ nhật

Ngày Môi trường Thế giới
1/5/2016
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/6/2016
Thứ hai
2/5/2016
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/6/2016
Thứ ba
3/5/2016
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/6/2016
Thứ tư
4/5/2016
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/6/2016
Thứ năm
5/5/2016
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/6/2016
Thứ sáu
6/5/2016
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

11/6/2016
Thứ bảy
7/5/2016
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

12/6/2016
Chủ nhật
8/5/2016
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

13/6/2016
Thứ hai
9/5/2016
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/6/2016
Thứ ba
10/5/2016
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/6/2016
Thứ tư
11/5/2016
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/6/2016
Thứ năm
12/5/2016
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/6/2016
Thứ sáu
13/5/2016
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/6/2016
Thứ bảy
14/5/2016
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

19/6/2016
Chủ nhật
15/5/2016
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

20/6/2016
Thứ hai
16/5/2016
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

21/6/2016
Thứ ba
17/5/2016
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/6/2016
Thứ tư
18/5/2016
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/6/2016
Thứ năm
19/5/2016
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/6/2016
Thứ sáu
20/5/2016
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/6/2016
Thứ bảy
21/5/2016
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/6/2016
Chủ nhật
22/5/2016
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

27/6/2016
Thứ hai
23/5/2016
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

28/6/2016
Thứ ba

Ngày Gia Đình Việt Nam
24/5/2016
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/6/2016
Thứ tư
25/5/2016
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/6/2016
Thứ năm
26/5/2016
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2016
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

26/4

2

27

3

28

4

29

5

1/5

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 07/11/2024 03:59