Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2016: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/2016 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-2016, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/2016. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 2016 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 2016: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/2016 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 2016 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 2016
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2016 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Lao Động |
25/3/2016 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/5/2016 Thứ hai |
26/3/2016 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/5/2016 Thứ ba |
27/3/2016 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/5/2016 Thứ tư |
28/3/2016 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/5/2016 Thứ năm |
29/3/2016 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/5/2016 Thứ sáu |
30/3/2016 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/5/2016 Thứ bảy |
1/4/2016 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/5/2016 Chủ nhật |
2/4/2016 Ngày Canh Dần Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/5/2016 Thứ hai |
3/4/2016 Ngày Tân Mão Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/5/2016 Thứ ba |
4/4/2016 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/5/2016 Thứ tư |
5/4/2016 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/5/2016 Thứ năm |
6/4/2016 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/5/2016 Thứ sáu |
7/4/2016 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/5/2016 Thứ bảy |
8/4/2016 Ngày Bính Thân Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/5/2016 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Gia Đình |
9/4/2016 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/5/2016 Thứ hai |
10/4/2016 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/5/2016 Thứ ba |
11/4/2016 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/5/2016 Thứ tư |
12/4/2016 Ngày Canh Tý Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/5/2016 Thứ năm |
13/4/2016 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/5/2016 Thứ sáu |
14/4/2016 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/5/2016 Thứ bảy |
15/4/2016 Ngày Quý Mão Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/5/2016 Chủ nhật |
16/4/2016 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/5/2016 Thứ hai |
17/4/2016 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/5/2016 Thứ ba |
18/4/2016 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/5/2016 Thứ tư |
19/4/2016 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/5/2016 Thứ năm |
20/4/2016 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/5/2016 Thứ sáu |
21/4/2016 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/5/2016 Thứ bảy |
22/4/2016 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/5/2016 Chủ nhật |
23/4/2016 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/5/2016 Thứ hai |
24/4/2016 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
31/5/2016 Thứ ba |
25/4/2016 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
25/3 |
||||||
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: