Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2015: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/2015 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-2015, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/2015. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 2015 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 2015: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/2015 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 2015 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 2015
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/2015 Thứ ba |
19/7/2015 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/9/2015 Thứ tư Ngày Quốc khánh |
20/7/2015 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/9/2015 Thứ năm |
21/7/2015 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/9/2015 Thứ sáu |
22/7/2015 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/9/2015 Thứ bảy Ngày Khai Giảng |
23/7/2015 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/9/2015 Chủ nhật |
24/7/2015 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/9/2015 Thứ hai |
25/7/2015 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/9/2015 Thứ ba |
26/7/2015 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/9/2015 Thứ tư |
27/7/2015 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/9/2015 Thứ năm |
28/7/2015 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/9/2015 Thứ sáu |
29/7/2015 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/9/2015 Thứ bảy |
30/7/2015 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/9/2015 Chủ nhật |
1/8/2015 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/9/2015 Thứ hai |
2/8/2015 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/9/2015 Thứ ba |
3/8/2015 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/9/2015 Thứ tư |
4/8/2015 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/9/2015 Thứ năm |
5/8/2015 Ngày Bính Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/9/2015 Thứ sáu |
6/8/2015 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
19/9/2015 Thứ bảy |
7/8/2015 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
20/9/2015 Chủ nhật |
8/8/2015 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
21/9/2015 Thứ hai |
9/8/2015 Ngày Canh Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/9/2015 Thứ ba |
10/8/2015 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/9/2015 Thứ tư |
11/8/2015 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/9/2015 Thứ năm |
12/8/2015 Ngày Quý Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/9/2015 Thứ sáu |
13/8/2015 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/9/2015 Thứ bảy |
14/8/2015 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/9/2015 Chủ nhật |
15/8/2015 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi Ngày Tết Trung thu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/9/2015 Thứ hai |
16/8/2015 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/9/2015 Thứ ba |
17/8/2015 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/9/2015 Thứ tư |
18/8/2015 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
19/7 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
|
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: