Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2015 » Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2015

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2015: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2015: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/2015 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-2015, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/2015. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 2015 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 2015: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/2015 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 2015 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 2015

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/2015
Thứ tư
16/5/2015
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/7/2015
Thứ năm
17/5/2015
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/7/2015
Thứ sáu
18/5/2015
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/7/2015
Thứ bảy
19/5/2015
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/7/2015
Chủ nhật
20/5/2015
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/7/2015
Thứ hai
21/5/2015
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/7/2015
Thứ ba
22/5/2015
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

8/7/2015
Thứ tư
23/5/2015
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

9/7/2015
Thứ năm
24/5/2015
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

10/7/2015
Thứ sáu
25/5/2015
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/7/2015
Thứ bảy
26/5/2015
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/7/2015
Chủ nhật
27/5/2015
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/7/2015
Thứ hai
28/5/2015
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/7/2015
Thứ ba
29/5/2015
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/7/2015
Thứ tư
30/5/2015
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

16/7/2015
Thứ năm
1/6/2015
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

17/7/2015
Thứ sáu
2/6/2015
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/7/2015
Thứ bảy
3/6/2015
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/7/2015
Chủ nhật
4/6/2015
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/7/2015
Thứ hai
5/6/2015
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/7/2015
Thứ ba
6/6/2015
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

22/7/2015
Thứ tư
7/6/2015
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/7/2015
Thứ năm
8/6/2015
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/7/2015
Thứ sáu
9/6/2015
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

25/7/2015
Thứ bảy
10/6/2015
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/7/2015
Chủ nhật
11/6/2015
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/7/2015
Thứ hai
12/6/2015
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/7/2015
Thứ ba
13/6/2015
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/7/2015
Thứ tư
14/6/2015
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

30/7/2015
Thứ năm
15/6/2015
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/7/2015
Thứ sáu
16/6/2015
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2015
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

16/5

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

1/6

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

31

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 05/11/2024 21:34