Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2015: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/2015 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-2015, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/2015. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 2015 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 2015: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/2015 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 2015 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 2015
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/2015 Chủ nhật |
11/1/2015 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/3/2015 Thứ hai |
12/1/2015 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/3/2015 Thứ ba |
13/1/2015 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi Hội Lim Bắc Ninh |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/3/2015 Thứ tư |
14/1/2015 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi Tết Nguyên Tiêu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/3/2015 Thứ năm |
15/1/2015 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi Tết Nguyên Tiêu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/3/2015 Thứ sáu |
16/1/2015 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/3/2015 Thứ bảy |
17/1/2015 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/3/2015 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
18/1/2015 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/3/2015 Thứ hai |
19/1/2015 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/3/2015 Thứ ba |
20/1/2015 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/3/2015 Thứ tư |
21/1/2015 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/3/2015 Thứ năm |
22/1/2015 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/3/2015 Thứ sáu |
23/1/2015 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/3/2015 Thứ bảy Ngày Valentine Trắng |
24/1/2015 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/3/2015 Chủ nhật |
25/1/2015 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/3/2015 Thứ hai |
26/1/2015 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/3/2015 Thứ ba |
27/1/2015 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/3/2015 Thứ tư |
28/1/2015 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/3/2015 Thứ năm |
29/1/2015 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/3/2015 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
1/2/2015 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/3/2015 Thứ bảy |
2/2/2015 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/3/2015 Chủ nhật Ngày Nước Thế giới |
3/2/2015 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/3/2015 Thứ hai Ngày Khí tượng Thế giới |
4/2/2015 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/3/2015 Thứ ba |
5/2/2015 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/3/2015 Thứ tư |
6/2/2015 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/3/2015 Thứ năm |
7/2/2015 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/3/2015 Thứ sáu |
8/2/2015 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/3/2015 Thứ bảy |
9/2/2015 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/3/2015 Chủ nhật |
10/2/2015 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/3/2015 Thứ hai |
11/2/2015 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
31/3/2015 Thứ ba |
12/2/2015 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/1 |
||||||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: