Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2015: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/2015 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-2015, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/2015. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 2015 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 2015: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/2015 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 2015 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2015
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2015 Thứ ba |
20/10/2015 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/12/2015 Thứ tư |
21/10/2015 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/12/2015 Thứ năm |
22/10/2015 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/12/2015 Thứ sáu |
23/10/2015 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/12/2015 Thứ bảy |
24/10/2015 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/12/2015 Chủ nhật |
25/10/2015 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/12/2015 Thứ hai |
26/10/2015 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/12/2015 Thứ ba |
27/10/2015 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/12/2015 Thứ tư |
28/10/2015 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/12/2015 Thứ năm |
29/10/2015 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/12/2015 Thứ sáu |
1/11/2015 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
12/12/2015 Thứ bảy |
2/11/2015 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
13/12/2015 Chủ nhật |
3/11/2015 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
14/12/2015 Thứ hai |
4/11/2015 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
15/12/2015 Thứ ba |
5/11/2015 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
16/12/2015 Thứ tư |
6/11/2015 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
17/12/2015 Thứ năm |
7/11/2015 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
18/12/2015 Thứ sáu |
8/11/2015 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
19/12/2015 Thứ bảy |
9/11/2015 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
20/12/2015 Chủ nhật |
10/11/2015 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
21/12/2015 Thứ hai |
11/11/2015 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
22/12/2015 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
12/11/2015 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
23/12/2015 Thứ tư |
13/11/2015 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
24/12/2015 Thứ năm |
14/11/2015 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
25/12/2015 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
15/11/2015 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
26/12/2015 Thứ bảy |
16/11/2015 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
27/12/2015 Chủ nhật |
17/11/2015 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/12/2015 Thứ hai |
18/11/2015 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/12/2015 Thứ ba |
19/11/2015 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
30/12/2015 Thứ tư |
20/11/2015 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
31/12/2015 Thứ năm |
21/11/2015 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/10 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
|
26 |
27 |
28 |
29 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: