Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2015 » Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2015

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2015: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2015: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2015 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2015, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2015. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2015 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2015: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2015 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2015 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2015

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/2015
Chủ nhật
20/9/2015
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

2/11/2015
Thứ hai
21/9/2015
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

3/11/2015
Thứ ba
22/9/2015
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

4/11/2015
Thứ tư
23/9/2015
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/11/2015
Thứ năm
24/9/2015
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

6/11/2015
Thứ sáu
25/9/2015
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/11/2015
Thứ bảy
26/9/2015
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/11/2015
Chủ nhật
27/9/2015
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/11/2015
Thứ hai
28/9/2015
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/11/2015
Thứ ba
29/9/2015
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/11/2015
Thứ tư

Ngày Lễ Độc Thân
30/9/2015
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/11/2015
Thứ năm
1/10/2015
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/11/2015
Thứ sáu
2/10/2015
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/11/2015
Thứ bảy
3/10/2015
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/11/2015
Chủ nhật
4/10/2015
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/11/2015
Thứ hai
5/10/2015
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/11/2015
Thứ ba
6/10/2015
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/11/2015
Thứ tư
7/10/2015
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/11/2015
Thứ năm
8/10/2015
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/11/2015
Thứ sáu

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
9/10/2015
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/11/2015
Thứ bảy
10/10/2015
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/11/2015
Chủ nhật
11/10/2015
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/11/2015
Thứ hai
12/10/2015
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/11/2015
Thứ ba
13/10/2015
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/11/2015
Thứ tư
14/10/2015
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/11/2015
Thứ năm
15/10/2015
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/11/2015
Thứ sáu
16/10/2015
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/11/2015
Thứ bảy
17/10/2015
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/11/2015
Chủ nhật
18/10/2015
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

30/11/2015
Thứ hai
19/10/2015
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2015
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/9

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/10

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 04/11/2024 02:08