Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2015: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/2015 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-2015, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/2015. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 2015 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 2015: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/2015 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 2015 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 2015
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2015 Thứ năm |
19/8/2015 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/10/2015 Thứ sáu |
20/8/2015 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/10/2015 Thứ bảy |
21/8/2015 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/10/2015 Chủ nhật |
22/8/2015 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/10/2015 Thứ hai |
23/8/2015 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/10/2015 Thứ ba |
24/8/2015 Ngày Ất Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/10/2015 Thứ tư |
25/8/2015 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/10/2015 Thứ năm |
26/8/2015 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/10/2015 Thứ sáu |
27/8/2015 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/10/2015 Thứ bảy Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
28/8/2015 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/10/2015 Chủ nhật |
29/8/2015 Ngày Canh Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/10/2015 Thứ hai |
30/8/2015 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/10/2015 Thứ ba |
1/9/2015 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/10/2015 Thứ tư |
2/9/2015 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/10/2015 Thứ năm |
3/9/2015 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/10/2015 Thứ sáu |
4/9/2015 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/10/2015 Thứ bảy |
5/9/2015 Ngày Bính Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/10/2015 Chủ nhật |
6/9/2015 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/10/2015 Thứ hai |
7/9/2015 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/10/2015 Thứ ba Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
8/9/2015 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/10/2015 Thứ tư |
9/9/2015 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
22/10/2015 Thứ năm |
10/9/2015 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/10/2015 Thứ sáu |
11/9/2015 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/10/2015 Thứ bảy |
12/9/2015 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/10/2015 Chủ nhật |
13/9/2015 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/10/2015 Thứ hai |
14/9/2015 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
27/10/2015 Thứ ba |
15/9/2015 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/10/2015 Thứ tư |
16/9/2015 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
29/10/2015 Thứ năm |
17/9/2015 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
30/10/2015 Thứ sáu |
18/9/2015 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
31/10/2015 Thứ bảy Ngày Halloween |
19/9/2015 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
19/8 |
20 |
21 |
22 |
|||
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: