Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2015: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/2015 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-2015, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/2015. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 2015 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 2015: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/2015 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 2015 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 2015
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/2015 Thứ năm Tết Dương Lịch |
11/11/2014 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/1/2015 Thứ sáu |
12/11/2014 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/1/2015 Thứ bảy |
13/11/2014 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/1/2015 Chủ nhật Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
14/11/2014 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/1/2015 Thứ hai |
15/11/2014 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/1/2015 Thứ ba |
16/11/2014 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/1/2015 Thứ tư |
17/11/2014 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/1/2015 Thứ năm |
18/11/2014 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/1/2015 Thứ sáu |
19/11/2014 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/1/2015 Thứ bảy |
20/11/2014 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/1/2015 Chủ nhật |
21/11/2014 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/1/2015 Thứ hai |
22/11/2014 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
13/1/2015 Thứ ba |
23/11/2014 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
14/1/2015 Thứ tư |
24/11/2014 Ngày Canh Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
15/1/2015 Thứ năm |
25/11/2014 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/1/2015 Thứ sáu |
26/11/2014 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/1/2015 Thứ bảy |
27/11/2014 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/1/2015 Chủ nhật |
28/11/2014 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/1/2015 Thứ hai |
29/11/2014 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/1/2015 Thứ ba |
1/12/2014 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
21/1/2015 Thứ tư |
2/12/2014 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/1/2015 Thứ năm |
3/12/2014 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/1/2015 Thứ sáu |
4/12/2014 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/1/2015 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Giáo dục |
5/12/2014 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/1/2015 Chủ nhật |
6/12/2014 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
26/1/2015 Thứ hai |
7/12/2014 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/1/2015 Thứ ba |
8/12/2014 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/1/2015 Thứ tư |
9/12/2014 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/1/2015 Thứ năm |
10/12/2014 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/1/2015 Thứ sáu |
11/12/2014 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/1/2015 Thứ bảy |
12/12/2014 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/11 |
12 |
13 |
14 |
|||
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: