Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2014 » Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2014

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2014: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2014: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/2014 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-2014, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/2014. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 2014 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 2014: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/2014 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 2014 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2014

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/2014
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
4/5/2014
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

2/6/2014
Thứ hai
5/5/2014
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

3/6/2014
Thứ ba
6/5/2014
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

4/6/2014
Thứ tư
7/5/2014
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

5/6/2014
Thứ năm

Ngày Môi trường Thế giới
8/5/2014
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

6/6/2014
Thứ sáu
9/5/2014
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/6/2014
Thứ bảy
10/5/2014
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/6/2014
Chủ nhật
11/5/2014
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/6/2014
Thứ hai
12/5/2014
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/6/2014
Thứ ba
13/5/2014
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/6/2014
Thứ tư
14/5/2014
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

12/6/2014
Thứ năm
15/5/2014
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

13/6/2014
Thứ sáu
16/5/2014
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

14/6/2014
Thứ bảy
17/5/2014
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

15/6/2014
Chủ nhật
18/5/2014
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

16/6/2014
Thứ hai
19/5/2014
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

17/6/2014
Thứ ba
20/5/2014
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

18/6/2014
Thứ tư
21/5/2014
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

19/6/2014
Thứ năm
22/5/2014
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

20/6/2014
Thứ sáu
23/5/2014
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

21/6/2014
Thứ bảy
24/5/2014
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

22/6/2014
Chủ nhật
25/5/2014
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/6/2014
Thứ hai
26/5/2014
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/6/2014
Thứ ba
27/5/2014
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/6/2014
Thứ tư
28/5/2014
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/6/2014
Thứ năm
29/5/2014
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/6/2014
Thứ sáu
1/6/2014
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

28/6/2014
Thứ bảy

Ngày Gia Đình Việt Nam
2/6/2014
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/6/2014
Chủ nhật
3/6/2014
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/6/2014
Thứ hai
4/6/2014
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2014
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4/5

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

1/6

28

2

29

3

30

4

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 05/11/2024 03:18