Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2014: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/2014 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-2014, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/2014. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 2014 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 2014: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/2014 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 2014 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2014
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2014 Thứ hai |
10/10/2014 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/12/2014 Thứ ba |
11/10/2014 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/12/2014 Thứ tư |
12/10/2014 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/12/2014 Thứ năm |
13/10/2014 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/12/2014 Thứ sáu |
14/10/2014 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/12/2014 Thứ bảy |
15/10/2014 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/12/2014 Chủ nhật |
16/10/2014 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/12/2014 Thứ hai |
17/10/2014 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/12/2014 Thứ ba |
18/10/2014 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/12/2014 Thứ tư |
19/10/2014 Ngày Ất Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/12/2014 Thứ năm |
20/10/2014 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/12/2014 Thứ sáu |
21/10/2014 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/12/2014 Thứ bảy |
22/10/2014 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/12/2014 Chủ nhật |
23/10/2014 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/12/2014 Thứ hai |
24/10/2014 Ngày Canh Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/12/2014 Thứ ba |
25/10/2014 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/12/2014 Thứ tư |
26/10/2014 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/12/2014 Thứ năm |
27/10/2014 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/12/2014 Thứ sáu |
28/10/2014 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/12/2014 Thứ bảy |
29/10/2014 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/12/2014 Chủ nhật |
30/10/2014 Ngày Bính Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/12/2014 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
1/11/2014 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/12/2014 Thứ ba |
2/11/2014 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/12/2014 Thứ tư |
3/11/2014 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/12/2014 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
4/11/2014 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/12/2014 Thứ sáu |
5/11/2014 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/12/2014 Thứ bảy |
6/11/2014 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
28/12/2014 Chủ nhật |
7/11/2014 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
29/12/2014 Thứ hai |
8/11/2014 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/12/2014 Thứ ba |
9/11/2014 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
31/12/2014 Thứ tư |
10/11/2014 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: