Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2014 » Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2014

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2014: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2014: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2014 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2014, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2014. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2014 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2014: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2014 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2014 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2014

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/2014
Thứ bảy
9/9/2014
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/11/2014
Chủ nhật
10/9/2014
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/11/2014
Thứ hai
11/9/2014
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/11/2014
Thứ ba
12/9/2014
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/11/2014
Thứ tư
13/9/2014
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/11/2014
Thứ năm
14/9/2014
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/11/2014
Thứ sáu
15/9/2014
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/11/2014
Thứ bảy
16/9/2014
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/11/2014
Chủ nhật
17/9/2014
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/11/2014
Thứ hai
18/9/2014
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/11/2014
Thứ ba

Ngày Lễ Độc Thân
19/9/2014
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/11/2014
Thứ tư
20/9/2014
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/11/2014
Thứ năm
21/9/2014
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/11/2014
Thứ sáu
22/9/2014
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/11/2014
Thứ bảy
23/9/2014
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/11/2014
Chủ nhật
24/9/2014
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/11/2014
Thứ hai
25/9/2014
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/11/2014
Thứ ba
26/9/2014
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/11/2014
Thứ tư
27/9/2014
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/11/2014
Thứ năm

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
28/9/2014
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/11/2014
Thứ sáu
29/9/2014
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/11/2014
Thứ bảy
1/10/2014
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/11/2014
Chủ nhật
2/10/2014
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/11/2014
Thứ hai
3/10/2014
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/11/2014
Thứ ba
4/10/2014
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/11/2014
Thứ tư
5/10/2014
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/11/2014
Thứ năm
6/10/2014
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/11/2014
Thứ sáu
7/10/2014
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/11/2014
Thứ bảy
8/10/2014
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/11/2014
Chủ nhật
9/10/2014
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2014
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

9/9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

1/10

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 07/11/2024 02:29