Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2014 » Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2014

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2014: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2014: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/2014 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-2014, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/2014. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 2014 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 2014: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/2014 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 2014 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 2014

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2014
Thứ tư

Tết Dương Lịch
1/12/2013
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/1/2014
Thứ năm
2/12/2013
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/1/2014
Thứ sáu
3/12/2013
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/1/2014
Thứ bảy

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
4/12/2013
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/1/2014
Chủ nhật
5/12/2013
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/1/2014
Thứ hai
6/12/2013
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/1/2014
Thứ ba
7/12/2013
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/1/2014
Thứ tư
8/12/2013
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/1/2014
Thứ năm
9/12/2013
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/1/2014
Thứ sáu
10/12/2013
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/1/2014
Thứ bảy
11/12/2013
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/1/2014
Chủ nhật
12/12/2013
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/1/2014
Thứ hai
13/12/2013
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/1/2014
Thứ ba
14/12/2013
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/1/2014
Thứ tư
15/12/2013
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/1/2014
Thứ năm
16/12/2013
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/1/2014
Thứ sáu
17/12/2013
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/1/2014
Thứ bảy
18/12/2013
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/1/2014
Chủ nhật
19/12/2013
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/1/2014
Thứ hai
20/12/2013
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/1/2014
Thứ ba
21/12/2013
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/1/2014
Thứ tư
22/12/2013
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/1/2014
Thứ năm
23/12/2013
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Tết Ông Công Ông Táo

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/1/2014
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Giáo dục
24/12/2013
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/1/2014
Thứ bảy
25/12/2013
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/1/2014
Chủ nhật
26/12/2013
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/1/2014
Thứ hai
27/12/2013
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/1/2014
Thứ ba
28/12/2013
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/1/2014
Thứ tư
29/12/2013
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/1/2014
Thứ năm
30/12/2013
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

31/1/2014
Thứ sáu
1/1/2014
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Lịch vạn sự tháng 1 năm 2014
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/12

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30

31

1/1/2014

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 06/11/2024 05:09