Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2013 » Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2013

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2013: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2013: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/2013 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-2013, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/2013. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 2013 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 2013: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/2013 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 2013 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2013

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/2013
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
23/4/2013
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/6/2013
Chủ nhật
24/4/2013
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/6/2013
Thứ hai
25/4/2013
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/6/2013
Thứ ba
26/4/2013
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/6/2013
Thứ tư

Ngày Môi trường Thế giới
27/4/2013
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/6/2013
Thứ năm
28/4/2013
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/6/2013
Thứ sáu
29/4/2013
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/6/2013
Thứ bảy
1/5/2013
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/6/2013
Chủ nhật
2/5/2013
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/6/2013
Thứ hai
3/5/2013
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/6/2013
Thứ ba
4/5/2013
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/6/2013
Thứ tư
5/5/2013
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/6/2013
Thứ năm
6/5/2013
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

14/6/2013
Thứ sáu
7/5/2013
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

15/6/2013
Thứ bảy
8/5/2013
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

16/6/2013
Chủ nhật
9/5/2013
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/6/2013
Thứ hai
10/5/2013
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/6/2013
Thứ ba
11/5/2013
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/6/2013
Thứ tư
12/5/2013
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/6/2013
Thứ năm
13/5/2013
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/6/2013
Thứ sáu
14/5/2013
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

22/6/2013
Thứ bảy
15/5/2013
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

23/6/2013
Chủ nhật
16/5/2013
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/6/2013
Thứ hai
17/5/2013
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/6/2013
Thứ ba
18/5/2013
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/6/2013
Thứ tư
19/5/2013
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/6/2013
Thứ năm
20/5/2013
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/6/2013
Thứ sáu

Ngày Gia Đình Việt Nam
21/5/2013
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/6/2013
Thứ bảy
22/5/2013
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

30/6/2013
Chủ nhật
23/5/2013
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2013
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

23/4

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

1/5

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 01/11/2024 09:38