Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2013 » Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2013

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2013: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2013: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/2013 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-2013, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/2013. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 2013 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 2013: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/2013 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 2013 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 2013

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/2013
Thứ sáu
20/1/2013
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/3/2013
Thứ bảy
21/1/2013
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/3/2013
Chủ nhật
22/1/2013
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/3/2013
Thứ hai
23/1/2013
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/3/2013
Thứ ba
24/1/2013
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/3/2013
Thứ tư
25/1/2013
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/3/2013
Thứ năm
26/1/2013
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/3/2013
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
27/1/2013
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/3/2013
Thứ bảy
28/1/2013
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/3/2013
Chủ nhật
29/1/2013
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/3/2013
Thứ hai
30/1/2013
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/3/2013
Thứ ba
1/2/2013
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/3/2013
Thứ tư
2/2/2013
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/3/2013
Thứ năm

Ngày Valentine Trắng
3/2/2013
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/3/2013
Thứ sáu
4/2/2013
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/3/2013
Thứ bảy
5/2/2013
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/3/2013
Chủ nhật
6/2/2013
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

18/3/2013
Thứ hai
7/2/2013
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

19/3/2013
Thứ ba
8/2/2013
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/3/2013
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
9/2/2013
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/3/2013
Thứ năm
10/2/2013
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/3/2013
Thứ sáu

Ngày Nước Thế giới
11/2/2013
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/3/2013
Thứ bảy

Ngày Khí tượng Thế giới
12/2/2013
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/3/2013
Chủ nhật
13/2/2013
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/3/2013
Thứ hai
14/2/2013
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/3/2013
Thứ ba
15/2/2013
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/3/2013
Thứ tư
16/2/2013
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/3/2013
Thứ năm
17/2/2013
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/3/2013
Thứ sáu
18/2/2013
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/3/2013
Thứ bảy
19/2/2013
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

31/3/2013
Chủ nhật
20/2/2013
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Lịch vạn sự tháng 3 năm 2013
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/1

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/2

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 04/11/2024 02:32