Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2013: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2013 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2013, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2013. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2013 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2013: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2013 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2013 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2013
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2013 Thứ sáu |
28/9/2013 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/11/2013 Thứ bảy |
29/9/2013 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/11/2013 Chủ nhật |
1/10/2013 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/11/2013 Thứ hai |
2/10/2013 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/11/2013 Thứ ba |
3/10/2013 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/11/2013 Thứ tư |
4/10/2013 Ngày Bính Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/11/2013 Thứ năm |
5/10/2013 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/11/2013 Thứ sáu |
6/10/2013 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/11/2013 Thứ bảy |
7/10/2013 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/11/2013 Chủ nhật |
8/10/2013 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/11/2013 Thứ hai Ngày Lễ Độc Thân |
9/10/2013 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/11/2013 Thứ ba |
10/10/2013 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/11/2013 Thứ tư |
11/10/2013 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/11/2013 Thứ năm |
12/10/2013 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/11/2013 Thứ sáu |
13/10/2013 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/11/2013 Thứ bảy |
14/10/2013 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/11/2013 Chủ nhật |
15/10/2013 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/11/2013 Thứ hai |
16/10/2013 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/11/2013 Thứ ba |
17/10/2013 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/11/2013 Thứ tư Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
18/10/2013 Ngày Canh Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/11/2013 Thứ năm |
19/10/2013 Ngày Tân Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/11/2013 Thứ sáu |
20/10/2013 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/11/2013 Thứ bảy |
21/10/2013 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/11/2013 Chủ nhật |
22/10/2013 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/11/2013 Thứ hai |
23/10/2013 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/11/2013 Thứ ba |
24/10/2013 Ngày Bính Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/11/2013 Thứ tư |
25/10/2013 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/11/2013 Thứ năm |
26/10/2013 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/11/2013 Thứ sáu |
27/10/2013 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/11/2013 Thứ bảy |
28/10/2013 Ngày Canh Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
28/9 |
29 |
1/10 |
||||
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: