Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2012 » Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2012

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2012: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2012: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/2012 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-2012, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/2012. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 2012 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 2012: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/2012 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 2012 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 2012

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/2012
Thứ tư
14/6/2012
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/8/2012
Thứ năm
15/6/2012
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/8/2012
Thứ sáu
16/6/2012
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/8/2012
Thứ bảy
17/6/2012
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/8/2012
Chủ nhật
18/6/2012
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/8/2012
Thứ hai
19/6/2012
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/8/2012
Thứ ba
20/6/2012
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/8/2012
Thứ tư
21/6/2012
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/8/2012
Thứ năm
22/6/2012
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/8/2012
Thứ sáu
23/6/2012
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/8/2012
Thứ bảy
24/6/2012
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/8/2012
Chủ nhật
25/6/2012
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/8/2012
Thứ hai
26/6/2012
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/8/2012
Thứ ba
27/6/2012
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/8/2012
Thứ tư
28/6/2012
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/8/2012
Thứ năm
29/6/2012
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/8/2012
Thứ sáu
1/7/2012
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/8/2012
Thứ bảy
2/7/2012
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/8/2012
Chủ nhật
3/7/2012
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/8/2012
Thứ hai
4/7/2012
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/8/2012
Thứ ba
5/7/2012
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/8/2012
Thứ tư
6/7/2012
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/8/2012
Thứ năm
7/7/2012
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Ngày Lễ Thất tịch

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/8/2012
Thứ sáu
8/7/2012
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/8/2012
Thứ bảy
9/7/2012
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/8/2012
Chủ nhật
10/7/2012
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/8/2012
Thứ hai
11/7/2012
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/8/2012
Thứ ba
12/7/2012
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/8/2012
Thứ tư
13/7/2012
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/8/2012
Thứ năm
14/7/2012
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/8/2012
Thứ sáu
15/7/2012
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2012
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/6

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

1/7

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 08/11/2024 15:27