Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2012 » Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2012

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2012: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2012: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/2012 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-2012, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/2012. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 2012 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 2012: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/2012 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 2012 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2012

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/2012
Thứ bảy
18/10/2012
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/12/2012
Chủ nhật
19/10/2012
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/12/2012
Thứ hai
20/10/2012
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/12/2012
Thứ ba
21/10/2012
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/12/2012
Thứ tư
22/10/2012
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/12/2012
Thứ năm
23/10/2012
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/12/2012
Thứ sáu
24/10/2012
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/12/2012
Thứ bảy
25/10/2012
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/12/2012
Chủ nhật
26/10/2012
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/12/2012
Thứ hai
27/10/2012
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/12/2012
Thứ ba
28/10/2012
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/12/2012
Thứ tư
29/10/2012
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/12/2012
Thứ năm
1/11/2012
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/12/2012
Thứ sáu
2/11/2012
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/12/2012
Thứ bảy
3/11/2012
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/12/2012
Chủ nhật
4/11/2012
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/12/2012
Thứ hai
5/11/2012
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/12/2012
Thứ ba
6/11/2012
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

19/12/2012
Thứ tư
7/11/2012
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

20/12/2012
Thứ năm
8/11/2012
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

21/12/2012
Thứ sáu
9/11/2012
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/12/2012
Thứ bảy

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
10/11/2012
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/12/2012
Chủ nhật
11/11/2012
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/12/2012
Thứ hai
12/11/2012
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/12/2012
Thứ ba

Ngày Lễ Giáng Sinh
13/11/2012
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/12/2012
Thứ tư
14/11/2012
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

27/12/2012
Thứ năm
15/11/2012
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

28/12/2012
Thứ sáu
16/11/2012
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/12/2012
Thứ bảy
17/11/2012
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/12/2012
Chủ nhật
18/11/2012
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

31/12/2012
Thứ hai
19/11/2012
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2012
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18/10

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

1/11

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 06/11/2024 23:18