Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2012: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/2012 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-2012, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/2012. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 2012 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 2012: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/2012 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 2012 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 2012
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2012 Thứ hai |
16/8/2012 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/10/2012 Thứ ba |
17/8/2012 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/10/2012 Thứ tư |
18/8/2012 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/10/2012 Thứ năm |
19/8/2012 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/10/2012 Thứ sáu |
20/8/2012 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/10/2012 Thứ bảy |
21/8/2012 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/10/2012 Chủ nhật |
22/8/2012 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
8/10/2012 Thứ hai |
23/8/2012 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
9/10/2012 Thứ ba |
24/8/2012 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/10/2012 Thứ tư Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
25/8/2012 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/10/2012 Thứ năm |
26/8/2012 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/10/2012 Thứ sáu |
27/8/2012 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/10/2012 Thứ bảy |
28/8/2012 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/10/2012 Chủ nhật |
29/8/2012 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/10/2012 Thứ hai |
1/9/2012 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
16/10/2012 Thứ ba |
2/9/2012 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/10/2012 Thứ tư |
3/9/2012 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/10/2012 Thứ năm |
4/9/2012 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/10/2012 Thứ sáu |
5/9/2012 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/10/2012 Thứ bảy Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
6/9/2012 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
21/10/2012 Chủ nhật |
7/9/2012 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/10/2012 Thứ hai |
8/9/2012 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
23/10/2012 Thứ ba |
9/9/2012 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
24/10/2012 Thứ tư |
10/9/2012 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/10/2012 Thứ năm |
11/9/2012 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/10/2012 Thứ sáu |
12/9/2012 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/10/2012 Thứ bảy |
13/9/2012 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/10/2012 Chủ nhật |
14/9/2012 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
29/10/2012 Thứ hai |
15/9/2012 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/10/2012 Thứ ba |
16/9/2012 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
31/10/2012 Thứ tư Ngày Halloween |
17/9/2012 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
16/8 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: