Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2011: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/2011 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-2011, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/2011. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 2011 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 2011: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/2011 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 2011 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2011
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2011 Thứ tư Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
30/4/2011 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/6/2011 Thứ năm |
1/5/2011 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/6/2011 Thứ sáu |
2/5/2011 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/6/2011 Thứ bảy |
3/5/2011 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/6/2011 Chủ nhật Ngày Môi trường Thế giới |
4/5/2011 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/6/2011 Thứ hai |
5/5/2011 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/6/2011 Thứ ba |
6/5/2011 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
8/6/2011 Thứ tư |
7/5/2011 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
9/6/2011 Thứ năm |
8/5/2011 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/6/2011 Thứ sáu |
9/5/2011 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/6/2011 Thứ bảy |
10/5/2011 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/6/2011 Chủ nhật |
11/5/2011 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/6/2011 Thứ hai |
12/5/2011 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/6/2011 Thứ ba |
13/5/2011 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/6/2011 Thứ tư |
14/5/2011 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
16/6/2011 Thứ năm |
15/5/2011 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
17/6/2011 Thứ sáu |
16/5/2011 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
18/6/2011 Thứ bảy |
17/5/2011 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/6/2011 Chủ nhật |
18/5/2011 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/6/2011 Thứ hai |
19/5/2011 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/6/2011 Thứ ba |
20/5/2011 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/6/2011 Thứ tư |
21/5/2011 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/6/2011 Thứ năm |
22/5/2011 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
24/6/2011 Thứ sáu |
23/5/2011 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
25/6/2011 Thứ bảy |
24/5/2011 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
26/6/2011 Chủ nhật |
25/5/2011 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
27/6/2011 Thứ hai |
26/5/2011 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
28/6/2011 Thứ ba Ngày Gia Đình Việt Nam |
27/5/2011 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
29/6/2011 Thứ tư |
28/5/2011 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
30/6/2011 Thứ năm |
29/5/2011 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
30/4 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
||
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: