Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2011: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2011 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2011, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2011. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2011 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2011: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2011 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2011 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2011
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2011 Thứ ba |
6/10/2011 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/11/2011 Thứ tư |
7/10/2011 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/11/2011 Thứ năm |
8/10/2011 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/11/2011 Thứ sáu |
9/10/2011 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/11/2011 Thứ bảy |
10/10/2011 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/11/2011 Chủ nhật |
11/10/2011 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/11/2011 Thứ hai |
12/10/2011 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/11/2011 Thứ ba |
13/10/2011 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/11/2011 Thứ tư |
14/10/2011 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/11/2011 Thứ năm |
15/10/2011 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/11/2011 Thứ sáu Ngày Lễ Độc Thân |
16/10/2011 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/11/2011 Thứ bảy |
17/10/2011 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/11/2011 Chủ nhật |
18/10/2011 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/11/2011 Thứ hai |
19/10/2011 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/11/2011 Thứ ba |
20/10/2011 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/11/2011 Thứ tư |
21/10/2011 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/11/2011 Thứ năm |
22/10/2011 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/11/2011 Thứ sáu |
23/10/2011 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/11/2011 Thứ bảy |
24/10/2011 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/11/2011 Chủ nhật Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
25/10/2011 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/11/2011 Thứ hai |
26/10/2011 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/11/2011 Thứ ba |
27/10/2011 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/11/2011 Thứ tư |
28/10/2011 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/11/2011 Thứ năm |
29/10/2011 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/11/2011 Thứ sáu |
1/11/2011 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/2011 Thứ bảy |
2/11/2011 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/2011 Chủ nhật |
3/11/2011 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/2011 Thứ hai |
4/11/2011 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/2011 Thứ ba |
5/11/2011 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/2011 Thứ tư |
6/11/2011 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/10 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
|
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: