Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2011: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/2011 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-2011, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/2011. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 2011 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 2011: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/2011 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 2011 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 2011
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/2011 Thứ bảy Tết Dương Lịch |
27/11/2010 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/1/2011 Chủ nhật |
28/11/2010 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/1/2011 Thứ hai |
29/11/2010 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/1/2011 Thứ ba Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
1/12/2010 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/1/2011 Thứ tư |
2/12/2010 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/1/2011 Thứ năm |
3/12/2010 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/1/2011 Thứ sáu |
4/12/2010 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/1/2011 Thứ bảy |
5/12/2010 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/1/2011 Chủ nhật |
6/12/2010 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/1/2011 Thứ hai |
7/12/2010 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/1/2011 Thứ ba |
8/12/2010 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/1/2011 Thứ tư |
9/12/2010 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/1/2011 Thứ năm |
10/12/2010 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/1/2011 Thứ sáu |
11/12/2010 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/1/2011 Thứ bảy |
12/12/2010 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/1/2011 Chủ nhật |
13/12/2010 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/1/2011 Thứ hai |
14/12/2010 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/1/2011 Thứ ba |
15/12/2010 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/1/2011 Thứ tư |
16/12/2010 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/1/2011 Thứ năm |
17/12/2010 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
21/1/2011 Thứ sáu |
18/12/2010 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/1/2011 Thứ bảy |
19/12/2010 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/1/2011 Chủ nhật |
20/12/2010 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/1/2011 Thứ hai Ngày Quốc Tế Giáo dục |
21/12/2010 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/1/2011 Thứ ba |
22/12/2010 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
26/1/2011 Thứ tư |
23/12/2010 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần Tết Ông Công Ông Táo |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/1/2011 Thứ năm |
24/12/2010 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/1/2011 Thứ sáu |
25/12/2010 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/1/2011 Thứ bảy |
26/12/2010 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/1/2011 Chủ nhật |
27/12/2010 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/1/2011 Thứ hai |
28/12/2010 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/11 |
28 |
|||||
29 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: