Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2010: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/2010 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-2010, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/2010. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 2010 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 2010: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/2010 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 2010 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 2010
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/2010 Chủ nhật |
21/6/2010 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/8/2010 Thứ hai |
22/6/2010 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/8/2010 Thứ ba |
23/6/2010 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/8/2010 Thứ tư |
24/6/2010 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/8/2010 Thứ năm |
25/6/2010 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/8/2010 Thứ sáu |
26/6/2010 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/8/2010 Thứ bảy |
27/6/2010 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/8/2010 Chủ nhật |
28/6/2010 Ngày Canh Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/8/2010 Thứ hai |
29/6/2010 Ngày Tân Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/8/2010 Thứ ba |
1/7/2010 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/8/2010 Thứ tư |
2/7/2010 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/8/2010 Thứ năm |
3/7/2010 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/8/2010 Thứ sáu |
4/7/2010 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/8/2010 Thứ bảy |
5/7/2010 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/8/2010 Chủ nhật |
6/7/2010 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/8/2010 Thứ hai |
7/7/2010 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần Ngày Lễ Thất tịch |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/8/2010 Thứ ba |
8/7/2010 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/8/2010 Thứ tư |
9/7/2010 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/8/2010 Thứ năm |
10/7/2010 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/8/2010 Thứ sáu |
11/7/2010 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/8/2010 Thứ bảy |
12/7/2010 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/8/2010 Chủ nhật |
13/7/2010 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/8/2010 Thứ hai |
14/7/2010 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/8/2010 Thứ ba |
15/7/2010 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/8/2010 Thứ tư |
16/7/2010 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/8/2010 Thứ năm |
17/7/2010 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/8/2010 Thứ sáu |
18/7/2010 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/8/2010 Thứ bảy |
19/7/2010 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/8/2010 Chủ nhật |
20/7/2010 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/8/2010 Thứ hai |
21/7/2010 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/8/2010 Thứ ba |
22/7/2010 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/6 |
||||||
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: