Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2010: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/2010 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-2010, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/2010. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 2010 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 2010: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/2010 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 2010 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 2010
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/2010 Thứ hai |
16/1/2010 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/3/2010 Thứ ba |
17/1/2010 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/3/2010 Thứ tư |
18/1/2010 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/3/2010 Thứ năm |
19/1/2010 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/3/2010 Thứ sáu |
20/1/2010 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/3/2010 Thứ bảy |
21/1/2010 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/3/2010 Chủ nhật |
22/1/2010 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/3/2010 Thứ hai Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
23/1/2010 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/3/2010 Thứ ba |
24/1/2010 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/3/2010 Thứ tư |
25/1/2010 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/3/2010 Thứ năm |
26/1/2010 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/3/2010 Thứ sáu |
27/1/2010 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/3/2010 Thứ bảy |
28/1/2010 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/3/2010 Chủ nhật Ngày Valentine Trắng |
29/1/2010 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/3/2010 Thứ hai |
30/1/2010 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/3/2010 Thứ ba |
1/2/2010 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/3/2010 Thứ tư |
2/2/2010 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/3/2010 Thứ năm |
3/2/2010 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/3/2010 Thứ sáu |
4/2/2010 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/3/2010 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
5/2/2010 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/3/2010 Chủ nhật |
6/2/2010 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/3/2010 Thứ hai Ngày Nước Thế giới |
7/2/2010 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/3/2010 Thứ ba Ngày Khí tượng Thế giới |
8/2/2010 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/3/2010 Thứ tư |
9/2/2010 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/3/2010 Thứ năm |
10/2/2010 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/3/2010 Thứ sáu |
11/2/2010 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/3/2010 Thứ bảy |
12/2/2010 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/3/2010 Chủ nhật |
13/2/2010 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/3/2010 Thứ hai |
14/2/2010 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/3/2010 Thứ ba |
15/2/2010 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
31/3/2010 Thứ tư |
16/2/2010 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
16/1 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: