Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2010: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/2010 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-2010, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/2010. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 2010 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 2010: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/2010 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 2010 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2010
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2010 Thứ tư |
26/10/2010 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/12/2010 Thứ năm |
27/10/2010 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/12/2010 Thứ sáu |
28/10/2010 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/12/2010 Thứ bảy |
29/10/2010 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/12/2010 Chủ nhật |
30/10/2010 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/12/2010 Thứ hai |
1/11/2010 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/12/2010 Thứ ba |
2/11/2010 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/12/2010 Thứ tư |
3/11/2010 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/12/2010 Thứ năm |
4/11/2010 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/12/2010 Thứ sáu |
5/11/2010 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/12/2010 Thứ bảy |
6/11/2010 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/12/2010 Chủ nhật |
7/11/2010 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/12/2010 Thứ hai |
8/11/2010 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/12/2010 Thứ ba |
9/11/2010 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/12/2010 Thứ tư |
10/11/2010 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/12/2010 Thứ năm |
11/11/2010 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/12/2010 Thứ sáu |
12/11/2010 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/12/2010 Thứ bảy |
13/11/2010 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/12/2010 Chủ nhật |
14/11/2010 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/12/2010 Thứ hai |
15/11/2010 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/12/2010 Thứ ba |
16/11/2010 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/12/2010 Thứ tư Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
17/11/2010 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/12/2010 Thứ năm |
18/11/2010 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/12/2010 Thứ sáu |
19/11/2010 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/12/2010 Thứ bảy Ngày Lễ Giáng Sinh |
20/11/2010 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/12/2010 Chủ nhật |
21/11/2010 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/12/2010 Thứ hai |
22/11/2010 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
28/12/2010 Thứ ba |
23/11/2010 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
29/12/2010 Thứ tư |
24/11/2010 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/12/2010 Thứ năm |
25/11/2010 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
31/12/2010 Thứ sáu |
26/11/2010 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
26/10 |
27 |
28 |
29 |
30 |
||
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: