Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2010: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2010 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2010, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2010. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2010 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2010: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2010 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2010 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2010
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2010 Thứ hai |
25/9/2010 Ngày Ất Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/11/2010 Thứ ba |
26/9/2010 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/11/2010 Thứ tư |
27/9/2010 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/11/2010 Thứ năm |
28/9/2010 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/11/2010 Thứ sáu |
29/9/2010 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/11/2010 Thứ bảy |
1/10/2010 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/11/2010 Chủ nhật |
2/10/2010 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/11/2010 Thứ hai |
3/10/2010 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/11/2010 Thứ ba |
4/10/2010 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/11/2010 Thứ tư |
5/10/2010 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/11/2010 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
6/10/2010 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/11/2010 Thứ sáu |
7/10/2010 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/11/2010 Thứ bảy |
8/10/2010 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/11/2010 Chủ nhật |
9/10/2010 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/11/2010 Thứ hai |
10/10/2010 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/11/2010 Thứ ba |
11/10/2010 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/11/2010 Thứ tư |
12/10/2010 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/11/2010 Thứ năm |
13/10/2010 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/11/2010 Thứ sáu |
14/10/2010 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/11/2010 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
15/10/2010 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/11/2010 Chủ nhật |
16/10/2010 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/11/2010 Thứ hai |
17/10/2010 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/11/2010 Thứ ba |
18/10/2010 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/11/2010 Thứ tư |
19/10/2010 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/11/2010 Thứ năm |
20/10/2010 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/11/2010 Thứ sáu |
21/10/2010 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/11/2010 Thứ bảy |
22/10/2010 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/11/2010 Chủ nhật |
23/10/2010 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/11/2010 Thứ hai |
24/10/2010 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/11/2010 Thứ ba |
25/10/2010 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
25/9 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: