Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2009: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/2009 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-2009, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/2009. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 2009 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 2009: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/2009 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 2009 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 2009
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2009 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Lao Động |
7/4/2009 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/5/2009 Thứ bảy |
8/4/2009 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/5/2009 Chủ nhật |
9/4/2009 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/5/2009 Thứ hai |
10/4/2009 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/5/2009 Thứ ba |
11/4/2009 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/5/2009 Thứ tư |
12/4/2009 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/5/2009 Thứ năm |
13/4/2009 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/5/2009 Thứ sáu |
14/4/2009 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/5/2009 Thứ bảy |
15/4/2009 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/5/2009 Chủ nhật |
16/4/2009 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/5/2009 Thứ hai |
17/4/2009 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/5/2009 Thứ ba |
18/4/2009 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/5/2009 Thứ tư |
19/4/2009 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/5/2009 Thứ năm |
20/4/2009 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/5/2009 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Gia Đình |
21/4/2009 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/5/2009 Thứ bảy |
22/4/2009 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/5/2009 Chủ nhật |
23/4/2009 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/5/2009 Thứ hai |
24/4/2009 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/5/2009 Thứ ba |
25/4/2009 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/5/2009 Thứ tư |
26/4/2009 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/5/2009 Thứ năm |
27/4/2009 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/5/2009 Thứ sáu |
28/4/2009 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/5/2009 Thứ bảy |
29/4/2009 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/5/2009 Chủ nhật |
1/5/2009 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/5/2009 Thứ hai |
2/5/2009 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/5/2009 Thứ ba |
3/5/2009 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/5/2009 Thứ tư |
4/5/2009 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/5/2009 Thứ năm |
5/5/2009 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/5/2009 Thứ sáu |
6/5/2009 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/5/2009 Thứ bảy |
7/5/2009 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
31/5/2009 Chủ nhật |
8/5/2009 Ngày Bính Tý Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
7/4 |
8 |
9 |
||||
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: