Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2009: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/2009 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-2009, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/2009. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 2009 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 2009: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/2009 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 2009 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 2009
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2009 Thứ tư |
7/3/2009 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/4/2009 Thứ năm |
8/3/2009 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/4/2009 Thứ sáu |
9/3/2009 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/4/2009 Thứ bảy |
10/3/2009 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/4/2009 Chủ nhật |
11/3/2009 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/4/2009 Thứ hai |
12/3/2009 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/4/2009 Thứ ba Ngày Sức khỏe Thế giới |
13/3/2009 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/4/2009 Thứ tư |
14/3/2009 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/4/2009 Thứ năm |
15/3/2009 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/4/2009 Thứ sáu |
16/3/2009 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/4/2009 Thứ bảy |
17/3/2009 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
12/4/2009 Chủ nhật |
18/3/2009 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/4/2009 Thứ hai |
19/3/2009 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/4/2009 Thứ ba |
20/3/2009 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/4/2009 Thứ tư |
21/3/2009 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/4/2009 Thứ năm |
22/3/2009 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
17/4/2009 Thứ sáu |
23/3/2009 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/4/2009 Thứ bảy |
24/3/2009 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/4/2009 Chủ nhật |
25/3/2009 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/4/2009 Thứ hai |
26/3/2009 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/4/2009 Thứ ba |
27/3/2009 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/4/2009 Thứ tư Ngày Trái Đất |
28/3/2009 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/4/2009 Thứ năm |
29/3/2009 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/4/2009 Thứ sáu |
30/3/2009 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/4/2009 Thứ bảy Ngày Sốt Rét Thế Giới |
1/4/2009 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/2009 Chủ nhật |
2/4/2009 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/2009 Thứ hai |
3/4/2009 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/2009 Thứ ba |
4/4/2009 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/2009 Thứ tư |
5/4/2009 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/4/2009 Thứ năm Ngày Thống Nhất Đất Nước |
6/4/2009 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
7/3 |
8 |
9 |
10 |
11 |
||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: