Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2009 » Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2009

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2009: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2009: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/2009 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-2009, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/2009. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 2009 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 2009: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/2009 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 2009 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 2009

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/2009
Chủ nhật
5/2/2009
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/3/2009
Thứ hai
6/2/2009
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

3/3/2009
Thứ ba
7/2/2009
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

4/3/2009
Thứ tư
8/2/2009
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/3/2009
Thứ năm
9/2/2009
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/3/2009
Thứ sáu
10/2/2009
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/3/2009
Thứ bảy
11/2/2009
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/3/2009
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
12/2/2009
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/3/2009
Thứ hai
13/2/2009
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/3/2009
Thứ ba
14/2/2009
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

11/3/2009
Thứ tư
15/2/2009
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

12/3/2009
Thứ năm
16/2/2009
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

13/3/2009
Thứ sáu
17/2/2009
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/3/2009
Thứ bảy

Ngày Valentine Trắng
18/2/2009
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/3/2009
Chủ nhật
19/2/2009
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/3/2009
Thứ hai
20/2/2009
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/3/2009
Thứ ba
21/2/2009
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/3/2009
Thứ tư
22/2/2009
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

19/3/2009
Thứ năm
23/2/2009
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

20/3/2009
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
24/2/2009
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

21/3/2009
Thứ bảy
25/2/2009
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/3/2009
Chủ nhật

Ngày Nước Thế giới
26/2/2009
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/3/2009
Thứ hai

Ngày Khí tượng Thế giới
27/2/2009
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/3/2009
Thứ ba
28/2/2009
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/3/2009
Thứ tư
29/2/2009
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/3/2009
Thứ năm
1/3/2009
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

27/3/2009
Thứ sáu
2/3/2009
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

28/3/2009
Thứ bảy
3/3/2009
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Sửu

Tết Hàn Thực

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

29/3/2009
Chủ nhật
4/3/2009
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

30/3/2009
Thứ hai
5/3/2009
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

31/3/2009
Thứ ba
6/3/2009
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

Lịch vạn sự tháng 3 năm 2009
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5/2

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

1/3

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 06/11/2024 23:25