Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2009 » Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2009

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2009: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2009: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/2009 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-2009, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/2009. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 2009 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 2009: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/2009 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 2009 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 2009

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2009
Thứ năm
13/8/2009
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/10/2009
Thứ sáu
14/8/2009
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

3/10/2009
Thứ bảy
15/8/2009
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Ngày Tết Trung thu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

4/10/2009
Chủ nhật
16/8/2009
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/10/2009
Thứ hai
17/8/2009
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/10/2009
Thứ ba
18/8/2009
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/10/2009
Thứ tư
19/8/2009
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/10/2009
Thứ năm
20/8/2009
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/10/2009
Thứ sáu
21/8/2009
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/10/2009
Thứ bảy

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
22/8/2009
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

11/10/2009
Chủ nhật
23/8/2009
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

12/10/2009
Thứ hai
24/8/2009
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

13/10/2009
Thứ ba
25/8/2009
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/10/2009
Thứ tư
26/8/2009
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/10/2009
Thứ năm
27/8/2009
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/10/2009
Thứ sáu
28/8/2009
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/10/2009
Thứ bảy
29/8/2009
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/10/2009
Chủ nhật
1/9/2009
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

19/10/2009
Thứ hai
2/9/2009
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/10/2009
Thứ ba

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
3/9/2009
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/10/2009
Thứ tư
4/9/2009
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/10/2009
Thứ năm
5/9/2009
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/10/2009
Thứ sáu
6/9/2009
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

24/10/2009
Thứ bảy
7/9/2009
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/10/2009
Chủ nhật
8/9/2009
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

26/10/2009
Thứ hai
9/9/2009
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

27/10/2009
Thứ ba
10/9/2009
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

28/10/2009
Thứ tư
11/9/2009
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

29/10/2009
Thứ năm
12/9/2009
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

30/10/2009
Thứ sáu
13/9/2009
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

31/10/2009
Thứ bảy

Ngày Halloween
14/9/2009
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2009
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/8

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

1/9

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 07/11/2024 03:49