Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2008: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/2008 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-2008, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/2008. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 2008 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 2008: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/2008 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 2008 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2008
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2008 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
28/4/2008 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/6/2008 Thứ hai |
29/4/2008 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/6/2008 Thứ ba |
30/4/2008 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/6/2008 Thứ tư |
1/5/2008 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/6/2008 Thứ năm Ngày Môi trường Thế giới |
2/5/2008 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/6/2008 Thứ sáu |
3/5/2008 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/6/2008 Thứ bảy |
4/5/2008 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/6/2008 Chủ nhật |
5/5/2008 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/6/2008 Thứ hai |
6/5/2008 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/6/2008 Thứ ba |
7/5/2008 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/6/2008 Thứ tư |
8/5/2008 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/6/2008 Thứ năm |
9/5/2008 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/6/2008 Thứ sáu |
10/5/2008 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/6/2008 Thứ bảy |
11/5/2008 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/6/2008 Chủ nhật |
12/5/2008 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/6/2008 Thứ hai |
13/5/2008 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/6/2008 Thứ ba |
14/5/2008 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/6/2008 Thứ tư |
15/5/2008 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/6/2008 Thứ năm |
16/5/2008 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/6/2008 Thứ sáu |
17/5/2008 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/6/2008 Thứ bảy |
18/5/2008 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/6/2008 Chủ nhật |
19/5/2008 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/6/2008 Thứ hai |
20/5/2008 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/6/2008 Thứ ba |
21/5/2008 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/6/2008 Thứ tư |
22/5/2008 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/6/2008 Thứ năm |
23/5/2008 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/6/2008 Thứ sáu |
24/5/2008 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/6/2008 Thứ bảy Ngày Gia Đình Việt Nam |
25/5/2008 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/6/2008 Chủ nhật |
26/5/2008 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/6/2008 Thứ hai |
27/5/2008 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
28/4 |
||||||
29 |
30 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: