Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2008: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/2008 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-2008, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/2008. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 2008 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 2008: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/2008 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 2008 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 2008
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2008 Thứ năm Ngày Quốc Tế Lao Động |
26/3/2008 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/5/2008 Thứ sáu |
27/3/2008 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/5/2008 Thứ bảy |
28/3/2008 Ngày Quý Mão Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/5/2008 Chủ nhật |
29/3/2008 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/5/2008 Thứ hai |
1/4/2008 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/5/2008 Thứ ba |
2/4/2008 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/5/2008 Thứ tư |
3/4/2008 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/5/2008 Thứ năm |
4/4/2008 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/5/2008 Thứ sáu |
5/4/2008 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/5/2008 Thứ bảy |
6/4/2008 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/5/2008 Chủ nhật |
7/4/2008 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/5/2008 Thứ hai |
8/4/2008 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/5/2008 Thứ ba |
9/4/2008 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/5/2008 Thứ tư |
10/4/2008 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/5/2008 Thứ năm Ngày Quốc Tế Gia Đình |
11/4/2008 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/5/2008 Thứ sáu |
12/4/2008 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/5/2008 Thứ bảy |
13/4/2008 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/5/2008 Chủ nhật |
14/4/2008 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/5/2008 Thứ hai |
15/4/2008 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/5/2008 Thứ ba |
16/4/2008 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/5/2008 Thứ tư |
17/4/2008 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/5/2008 Thứ năm |
18/4/2008 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/5/2008 Thứ sáu |
19/4/2008 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/5/2008 Thứ bảy |
20/4/2008 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/5/2008 Chủ nhật |
21/4/2008 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/5/2008 Thứ hai |
22/4/2008 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/5/2008 Thứ ba |
23/4/2008 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/5/2008 Thứ tư |
24/4/2008 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/5/2008 Thứ năm |
25/4/2008 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/5/2008 Thứ sáu |
26/4/2008 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/5/2008 Thứ bảy |
27/4/2008 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
26/3 |
27 |
28 |
29 |
|||
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: