Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2008 » Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2008

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2008: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2008: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/2008 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-2008, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/2008. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 2008 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 2008: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/2008 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 2008 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 2008

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/2008
Thứ ba
25/2/2008
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/4/2008
Thứ tư
26/2/2008
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/4/2008
Thứ năm
27/2/2008
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/4/2008
Thứ sáu
28/2/2008
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/4/2008
Thứ bảy
29/2/2008
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/4/2008
Chủ nhật
1/3/2008
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

7/4/2008
Thứ hai

Ngày Sức khỏe Thế giới
2/3/2008
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/4/2008
Thứ ba
3/3/2008
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Tết Hàn Thực

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/4/2008
Thứ tư
4/3/2008
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/4/2008
Thứ năm
5/3/2008
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/4/2008
Thứ sáu
6/3/2008
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

12/4/2008
Thứ bảy
7/3/2008
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/4/2008
Chủ nhật
8/3/2008
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

14/4/2008
Thứ hai
9/3/2008
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

15/4/2008
Thứ ba
10/3/2008
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

16/4/2008
Thứ tư
11/3/2008
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

17/4/2008
Thứ năm
12/3/2008
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

18/4/2008
Thứ sáu
13/3/2008
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

19/4/2008
Thứ bảy
14/3/2008
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

20/4/2008
Chủ nhật
15/3/2008
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/4/2008
Thứ hai
16/3/2008
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

22/4/2008
Thứ ba

Ngày Trái Đất
17/3/2008
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

23/4/2008
Thứ tư
18/3/2008
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/4/2008
Thứ năm
19/3/2008
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/4/2008
Thứ sáu

Ngày Sốt Rét Thế Giới
20/3/2008
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/4/2008
Thứ bảy
21/3/2008
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/4/2008
Chủ nhật
22/3/2008
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

28/4/2008
Thứ hai
23/3/2008
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/4/2008
Thứ ba
24/3/2008
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

30/4/2008
Thứ tư

Ngày Thống Nhất Đất Nước
25/3/2008
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2008
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/2

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/3

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 08/11/2024 06:00