Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2008 » Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2008

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2008: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2008: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/2008 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-2008, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/2008. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 2008 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 2008: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/2008 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 2008 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 2008

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2008
Thứ sáu
25/12/2007
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/2/2008
Thứ bảy
26/12/2007
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/2/2008
Chủ nhật
27/12/2007
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/2/2008
Thứ hai

Ngày Ung Thư Thế Giới
28/12/2007
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/2/2008
Thứ ba
29/12/2007
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/2/2008
Thứ tư
30/12/2007
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

7/2/2008
Thứ năm
1/1/2008
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/2/2008
Thứ sáu
2/1/2008
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/2/2008
Thứ bảy
3/1/2008
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/2/2008
Chủ nhật
4/1/2008
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/2/2008
Thứ hai
5/1/2008
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/2/2008
Thứ ba
6/1/2008
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Khai Hội Chùa Hương

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/2/2008
Thứ tư

Ngày Phát Thanh Thế Giới
7/1/2008
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/2/2008
Thứ năm

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
8/1/2008
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/2/2008
Thứ sáu
9/1/2008
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/2/2008
Thứ bảy
10/1/2008
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Ngày Vía Thần Tài

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/2/2008
Chủ nhật
11/1/2008
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/2/2008
Thứ hai
12/1/2008
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/2/2008
Thứ ba
13/1/2008
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Hội Lim Bắc Ninh

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/2/2008
Thứ tư
14/1/2008
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Tết Nguyên Tiêu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/2/2008
Thứ năm
15/1/2008
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Tết Nguyên Tiêu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/2/2008
Thứ sáu
16/1/2008
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/2/2008
Thứ bảy
17/1/2008
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/2/2008
Chủ nhật
18/1/2008
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/2/2008
Thứ hai
19/1/2008
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/2/2008
Thứ ba
20/1/2008
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/2/2008
Thứ tư
21/1/2008
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/2/2008
Thứ năm
22/1/2008
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/2/2008
Thứ sáu
23/1/2008
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2008
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/12

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

1/1/2008

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 06/11/2024 22:23