Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2008: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2008 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2008, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2008. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2008 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2008: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2008 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2008 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2008
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2008 Thứ bảy |
4/10/2008 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/11/2008 Chủ nhật |
5/10/2008 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/11/2008 Thứ hai |
6/10/2008 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/11/2008 Thứ ba |
7/10/2008 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/11/2008 Thứ tư |
8/10/2008 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/11/2008 Thứ năm |
9/10/2008 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/11/2008 Thứ sáu |
10/10/2008 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/11/2008 Thứ bảy |
11/10/2008 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/11/2008 Chủ nhật |
12/10/2008 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/11/2008 Thứ hai |
13/10/2008 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/11/2008 Thứ ba Ngày Lễ Độc Thân |
14/10/2008 Ngày Ất Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/11/2008 Thứ tư |
15/10/2008 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/11/2008 Thứ năm |
16/10/2008 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/11/2008 Thứ sáu |
17/10/2008 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/11/2008 Thứ bảy |
18/10/2008 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/11/2008 Chủ nhật |
19/10/2008 Ngày Canh Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/11/2008 Thứ hai |
20/10/2008 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/11/2008 Thứ ba |
21/10/2008 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/11/2008 Thứ tư |
22/10/2008 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/11/2008 Thứ năm Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
23/10/2008 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/11/2008 Thứ sáu |
24/10/2008 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/11/2008 Thứ bảy |
25/10/2008 Ngày Bính Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/11/2008 Chủ nhật |
26/10/2008 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/11/2008 Thứ hai |
27/10/2008 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/11/2008 Thứ ba |
28/10/2008 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/11/2008 Thứ tư |
29/10/2008 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/11/2008 Thứ năm |
1/11/2008 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/11/2008 Thứ sáu |
2/11/2008 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/11/2008 Thứ bảy |
3/11/2008 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
30/11/2008 Chủ nhật |
4/11/2008 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/10 |
5 |
|||||
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: