Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2007: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/2007 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-2007, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/2007. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 2007 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 2007: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/2007 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 2007 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2007
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2007 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
16/4/2007 Ngày Bính Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/6/2007 Thứ bảy |
17/4/2007 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/6/2007 Chủ nhật |
18/4/2007 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/6/2007 Thứ hai |
19/4/2007 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/6/2007 Thứ ba Ngày Môi trường Thế giới |
20/4/2007 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/6/2007 Thứ tư |
21/4/2007 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/6/2007 Thứ năm |
22/4/2007 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/6/2007 Thứ sáu |
23/4/2007 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/6/2007 Thứ bảy |
24/4/2007 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/6/2007 Chủ nhật |
25/4/2007 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/6/2007 Thứ hai |
26/4/2007 Ngày Bính Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/6/2007 Thứ ba |
27/4/2007 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/6/2007 Thứ tư |
28/4/2007 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/6/2007 Thứ năm |
29/4/2007 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/6/2007 Thứ sáu |
1/5/2007 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/6/2007 Thứ bảy |
2/5/2007 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/6/2007 Chủ nhật |
3/5/2007 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/6/2007 Thứ hai |
4/5/2007 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/6/2007 Thứ ba |
5/5/2007 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/6/2007 Thứ tư |
6/5/2007 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
21/6/2007 Thứ năm |
7/5/2007 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
22/6/2007 Thứ sáu |
8/5/2007 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/6/2007 Thứ bảy |
9/5/2007 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/6/2007 Chủ nhật |
10/5/2007 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/6/2007 Thứ hai |
11/5/2007 Ngày Canh Dần Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/6/2007 Thứ ba |
12/5/2007 Ngày Tân Mão Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/6/2007 Thứ tư |
13/5/2007 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/6/2007 Thứ năm Ngày Gia Đình Việt Nam |
14/5/2007 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
29/6/2007 Thứ sáu |
15/5/2007 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
30/6/2007 Thứ bảy |
16/5/2007 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
16/4 |
17 |
18 |
||||
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: