Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2007: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/2007 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-2007, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/2007. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 2007 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 2007: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/2007 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 2007 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 2007
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2007 Thứ ba Ngày Quốc Tế Lao Động |
15/3/2007 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/5/2007 Thứ tư |
16/3/2007 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/5/2007 Thứ năm |
17/3/2007 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/5/2007 Thứ sáu |
18/3/2007 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/5/2007 Thứ bảy |
19/3/2007 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/5/2007 Chủ nhật |
20/3/2007 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/5/2007 Thứ hai |
21/3/2007 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/5/2007 Thứ ba |
22/3/2007 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/5/2007 Thứ tư |
23/3/2007 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/5/2007 Thứ năm |
24/3/2007 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/5/2007 Thứ sáu |
25/3/2007 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/5/2007 Thứ bảy |
26/3/2007 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/5/2007 Chủ nhật |
27/3/2007 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/5/2007 Thứ hai |
28/3/2007 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/5/2007 Thứ ba Ngày Quốc Tế Gia Đình |
29/3/2007 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/5/2007 Thứ tư |
30/3/2007 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/5/2007 Thứ năm |
1/4/2007 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/5/2007 Thứ sáu |
2/4/2007 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/5/2007 Thứ bảy |
3/4/2007 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/5/2007 Chủ nhật |
4/4/2007 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/5/2007 Thứ hai |
5/4/2007 Ngày Ất Mão Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/5/2007 Thứ ba |
6/4/2007 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/5/2007 Thứ tư |
7/4/2007 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/5/2007 Thứ năm |
8/4/2007 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/5/2007 Thứ sáu |
9/4/2007 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/5/2007 Thứ bảy |
10/4/2007 Ngày Canh Thân Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/5/2007 Chủ nhật |
11/4/2007 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/5/2007 Thứ hai |
12/4/2007 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/5/2007 Thứ ba |
13/4/2007 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/5/2007 Thứ tư |
14/4/2007 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/5/2007 Thứ năm |
15/4/2007 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/3 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
|
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: